Có 2 kết quả:
財大氣粗 cái dà qì cū ㄘㄞˊ ㄉㄚˋ ㄑㄧˋ ㄘㄨ • 财大气粗 cái dà qì cū ㄘㄞˊ ㄉㄚˋ ㄑㄧˋ ㄘㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rich and imposing
(2) rich and overbearing
(2) rich and overbearing
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rich and imposing
(2) rich and overbearing
(2) rich and overbearing
Bình luận 0